

![]() |
Tên tiếng Nhật | Tên tiếng Anh | Tỉ lệ giới tính | [simple_tooltip content=’Type’]Hệ[/simple_tooltip] |
ビリリダマ Biriridama | Voltorb | Vô Tính | [simple_tooltip content=’Điện’]![]() |
|
[simple_tooltip content=’Category’] Chủng loại [/simple_tooltip] | Chiều cao | Cân nặng | [simple_tooltip content=’Catch rate’]Tỉ lệ bắt[/simple_tooltip] | |
Pokémon Bóng | 0.5 m | 10.4 kg | 24.8 % | |
Ý nghĩa tên: Tên Nhật: Cầu Điện Xẹt Tên Anh: Ghép từ Volt (Đơn vị điện áp Vôn) và Orb (Quả cầu, viên ngọc) | ||||
[simple_tooltip content=’Ability’]Kỹ năng[/simple_tooltip] | [simple_tooltip content=’Hidden Ability’]Kỹ năng ẩn[/simple_tooltip] | |||
Soundproof hoặc Static | Aftermath | |||
[simple_tooltip content=”Evolution”]Tiến hóa [/simple_tooltip] | ||
[caption id="" align="alignnone" width="120"]![]() |
![]() |
![]() |